Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Trường Sơn xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và lời cảm ơn sâu sắc về sự quan tâm đối với sản phẩm cấu kiện bê tông đúc sẵn, các sản phẩm phụ trợ cho hệ thống thoát nước và giao thông của công ty chúng tôi.
Để báo giá cống bê tông đúc sẵn chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Trường Sơncần có đầy đủ thông tin sau đây
- Chủng loại cống tròn?
- Thiết kế chi tiết từng chủng loại cống tròn bê tông?
- Vị trí công trình ở đâu?
- Số lượng cống tròn đặt là bao nhiêu?
- Thời gian giao hàng là khi nào?
Chúng tôi sẽ cung cấp cho các đơn vị
Báo giá đầy đủ các chủng loại cống tròn bê tông thoát nước cốt thép đúc sẵn tận chân công trình các chủng loại cống tròn bê tông từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn từ cống đơn đến công đôi:
Tuy nhiên về cơ bản quý khách hàng có thể tham khảo theo khoảng giá sau:
BÁO GIÁ CỐNG TRÒN BÊ TÔNG |
|||||||
STT |
Loại cống tròn bê tông |
Chiều dài (mm) |
Chiều dày (mm) |
Đơn giá ống cống (đồng/m) |
Đơn giá ống cống (đồng/m) |
Đơn giá đế cống (đồng/cái) |
Đơn giá gioăng (đồng/cái) |
Tải trọng vỉa hè (T) |
Tải trọng HL-93 (TC,C) |
||||||
1 |
Cống tròn D300 |
2500 |
12 |
230.000,00 |
240.000 |
47.000 |
50.000 |
2 |
Cống tròn D400 |
2500 |
12 |
270.000,00 |
280.000 |
57.000 |
65.000 |
3 |
Cống tròn D500 |
2500 |
12 |
340.000,00 |
350.000 |
80.000 |
80.000 |
4 |
Cống tròn D600 loại 1 |
2500 |
12 |
400.000,00 |
415.000 |
90.000 |
100.000 |
5 |
Cống tròn D600 loại 2 |
2500 |
10 |
360.000,00 |
375.000 |
90.000 |
100.000 |
6 |
Cống tròn D800 loại 1 |
2500 |
12 |
685.000,00 |
715.000 |
115.000 |
130.000 |
7 |
Cống tròn D800 loại 2 |
2500 |
10 |
585.000,00 |
605.000 |
115.000 |
130.000 |
8 |
Cống tròn D1000 loại 1 |
2500 |
12 |
970.000,00 |
1.000.000 |
200.000 |
160.000 |
9 |
Cống tròn D1000 loại 2 |
2500 |
10 |
835.000,00 |
870.000 |
200.000 |
160.000 |
10 |
Cống tròn D1050 |
2500 |
12 |
1.050.000,00 |
1.100.000 |
210.000 |
160.000 |
11 |
Cống tròn D1200 |
2500 |
14 |
1.450.000,00 |
1.525.000 |
250.000 |
195.000 |
12 |
Cống tròn D1250 |
25000 |
12 |
1.275.000,00 |
1.375.000 |
250.000 |
195.000 |
13 |
Cống tròn D1500 |
2500 |
12 |
1.755.000,00 |
1.825.000 |
330.000 |
250.000 |
14 |
Cống tròn D1800 |
1500 |
12 |
2.600.000,00 |
2.700.000 |
400.000 |
295.000 |
15 |
Cống tròn D2000 |
1500 |
12 |
3.000.000,00 |
3.200.000 |
440.000 |
325.000 |
16 |
Cống tròn D2500 |
1500 |
12 |
4.000.000 |
600.000 |
450.000 |
BÁO GIÁ CỐNG HỘP BÊ TÔNG |
|||||
STT |
Loại cống hộp |
Chiều dài (mm) |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (đồng/m) |
Đơn giá (đồng/m) |
(BxH) (mm) |
(Tải trọng VH) |
(Tải trọng HL-93) |
|||
1 |
Cống hộp 600×600 |
1500 |
120 |
1.485.000 |
1.550.000 |
2 |
Cống hộp 800×800 |
1500 |
120 |
1.850.000 |
1.930.000 |
3 |
Cống hộp 800×800 – Tách nắp |
1500 |
120 |
1.970.000 |
2.070.000 |
4 |
Cống hộp 1000×500 |
1500 |
120 |
1.690.000 |
|
5 |
Cống hộp 1000×800 |
1500 |
150 |
2.365.000 |
2.485.000 |
6 |
Cống hộp 1000×1000 |
1500 |
120 |
2.280.000 |
2.430.000 |
7 |
Cống hộp 1200×800 |
1500 |
120 |
2.900.000 |
3.050.000 |
8 |
Cống hộp 1200×900 |
1500 |
120 |
3.000.000 |
|
9 |
Cống hộp 1200×1000 |
1500 |
120 |
2.840.000 |
3.020.000 |
10 |
Cống hộp 1200×1200 |
1500 |
120 |
3.520.000 |
3.820.000 |
11 |
Cống hộp 1400×1700 |
1500 |
160 |
4.240.000 |
4.560.000 |
12 |
Cống hộp 1500×1000 |
1500 |
150 |
3.650.000 |
|
13 |
Cống hộp 1500×1200 |
1500 |
150 |
4.185.000 |
|
14 |
Cống hộp 1500×1500 |
1500 |
150 |
3.900.000 |
4.170.000 |
15 |
Cống hộp 1600×1600 |
1500 |
160 |
4.150.000 |
4.400.000 |
16 |
Cống hộp 1700×1200 |
1500 |
160 |
4.800.000 |
|
17 |
Cống hộp 2100×1500 |
1500 |
200 |
5.500.000 |
6.100.000 |
18 |
Cống hộp 2000×2000 |
1500 |
200 |
5.500.000 |
5.950.000 |
19 |
Cống hộp 2000×2000 – loại có vai |
1500 |
200 |
6.050.000 |
|
20 |
Cống hộp 2000×2500 |
1200 |
250 |
7.700.000 |
8.500.000 |
21 |
Cống hộp 2500×2500 |
1200 |
250 |
8.700.000 |
9.400.000 |
22 |
Cống hộp 3000×3000 |
1200 |
300 |
11.680.000 |
12.900.000 |
Báo giá cống bê tông đúc sẵn trên chưa bao gồm thuế VAT (10%)
- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển (không bao gồm chi phí hạ hàng) :
- Sản phẩm cống bê tông của chúng tôi đã được cấp ISO 9001:2015 và Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn TCVN 9113:2012, ASTM C75M-05B đối với cống tròn và TCVN 9116:2012 đối với Cống hộp. Công ty chúng tôi đã cung cấp sản phẩm cống khắp miền Bắc và được khách hàng đánh giá “là sản phẩm có chất lượng cao”.
- Báo giá có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2019 và có giá trị đến khi có thông báo giá mới.
báo giá cống bê tông đúc sẵn của congtron.com.vn trên cung cấp được áp dụng theo từng thời điểm bởi giá cả sẽ có sự giao động theo thị trường. Để được báo giá nhanh và tốt nhất xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua theo thông tin:
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN
Địa chỉ: Phú Mãn - Huyện Quốc Oai - Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0988 233 730 - 024 62539 678
Email: congbetongtruongson@gmail.com