Với dây chuyền sản xuất hiện đại sử dụng công nghệ rung ép, bê tông khô nên đảm bảo chất lượng cao và đồng đểu và có giá cống bê tông đúc sẵn luôn rẻ hơn từ 10 đến 15% so với các đơn vị sản xuất thủ công khác,
Báo giá cống bê tông đúc sẵn đầy đủ các chủng loại cống hộp bê tông cốt thép đúc sẵn và cống tròn bê tông đúc sẵn tận chân công trình các chủng loại cống bê tông từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn từ cống đơn đến công đôi.
Quý khách hàng có thể tham khảo theo khoảng giá cống bê tống đúc sẵn sau, áp dụng cho các sản phẩm cống hộp và cống tròn theo thiết kế của đơn vị sản xuất theo thiết kế chiều dày thành cống tiêu chuẩn, sử dụng thép kéo nguội:
Giá cống bê tống đúc sẵn theo thiết kế cụ thể từng công trình, đơn vị theo báo giá trực tiếp tùy theo thiết kế, số lượng, chủng loại và địa điểm giao hàng
BÁO GIÁ CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP |
|||||
STT |
Loại cống hộp |
Chiều dài |
Độ dày |
Đơn giá (đồng/m) |
Đơn giá (đồng/m) |
BxH (mm) |
(Tải trọng VH) |
(Tải trọng HL – 93) |
|||
1 |
Cống hộp 600x600 |
1500 |
120 |
1.485.000 |
1.550.000 |
2 |
Cống hộp 800x800 |
1500 |
120 |
1.850.000 |
1.930.000 |
3 |
Cống hộp 800×800 – Tách nắp |
1500 |
120 |
1.970.000 |
2.070.000 |
4 |
Cống hộp 1000×500 |
1500 |
120 |
1.690.000 |
|
5 |
Cống hộp 1000×800 |
1500 |
150 |
2.365.000 |
2.485.000 |
6 |
Cống hộp 1000×1000 |
1500 |
120 |
2.280.000 |
2.430.000 |
7 |
Cống hộp 1200×800 |
1500 |
120 |
2.900.000 |
3.050.000 |
8 |
Cống hộp 1200×900 |
1500 |
120 |
3.000.000 |
|
9 |
Cống hộp 1200×1000 |
1500 |
120 |
2.840.000 |
3.020.000 |
10 |
Cống hộp 1200×1200 |
1500 |
120 |
3.520.000 |
3.820.000 |
11 |
Cống hộp 1400×1700 |
1500 |
160 |
4.240.000 |
4.560.000 |
13 |
Cống hộp 1500×1500 |
1500 |
120 |
4.185.000 |
|
14 |
Cống hộp 1600×1600 |
1500 |
120 |
3.900.000 |
4.170.000 |
15 |
Cống hộp 1600×1600 |
1500 |
120 |
4.150.000 |
4.400.000 |
16 |
Cống hộp 1700×1200 |
1500 |
160 |
4.800.000 |
|
17 |
Cống hộp 2100×1500 |
1500 |
200 |
5.500.000 |
6.100.000 |
18 |
Cống hộp 2000×2000 |
1500 |
200 |
5.500.000 |
5.950.000 |
19 |
Cống hộp 2000×2000 – loại có vai |
1500 |
200 |
6.050.000 |
|
20 |
Cống hộp 2000×2500 |
1200 |
250 |
7.700.000 |
8.500.000 |
21 |
Cống hộp 2500×2500 |
1200 |
250 |
8.700.000 |
9.400.000 |
22 |
Cống hộp 3000×3000 |
1200 |
300 |
11.680.000 |
12.900.000 |
Sau đây là giá cống tròn bê tông đúc sẵn:
Stt |
Loại cống tròn bê tông |
Chiều dài (mm) |
Chiều dày (mm) |
Đơn giá ống cống (đồng/m) |
Đơn giá ống cống (đồng/m) |
|
Tải trọng vỉa hè (T) |
Tải trọng HL-93 (TC,C) |
|
||||
1 |
Cống tròn D300 |
2500 |
12 |
230.000,00 |
240.000 |
|
2 |
Cống tròn D400 |
2500 |
12 |
270.000,00 |
280.000 |
|
3 |
Cống tròn D500 |
2500 |
12 |
340.000,00 |
350.000 |
|
4 |
Cống tròn D600 loại 1 |
2500 |
12 |
400.000,00 |
415.000 |
|
5 |
Cống tròn D600 loại 2 |
2500 |
10 |
360.000,00 |
375.000 |
|
6 |
Cống tròn D800 loại 1 |
2500 |
12 |
685.000,00 |
715.000 |
|
7 |
Cống tròn D800 loại 2 |
2500 |
10 |
585.000,00 |
605.000 |
|
8 |
Cống tròn D1000 loại 1 |
2500 |
12 |
970.000,00 |
1.000.000 |
|
9 |
Cống tròn D1000 loại 2 |
2500 |
10 |
835.000,00 |
870.000 |
|
10 |
Cống tròn D1050 |
2500 |
12 |
1.050.000,00 |
1.100.000 |
|
11 |
Cống tròn D1200 |
2500 |
14 |
1.450.000,00 |
1.525.000 |
|
12 |
Cống tròn D1250 |
25000 |
12 |
1.275.000,00 |
1.375.000 |
|
13 |
Cống tròn D1500 |
2500 |
12 |
1.755.000,00 |
1.825.000 |
|
14 |
Cống tròn D1800 |
1500 |
12 |
2.600.000,00 |
2.700.000 |
|
15 |
Cống tròn D2000 |
1500 |
12 |
3.000.000,00 |
3.200.000 |
|
16 |
Cống tròn D2500 |
1500 |
12 |
4.000.000 |
|
Lưu ý:
– Đơn giá cống bê tông đúc sẵn trên chưa bao gồm thuế VAT (10%)
– Hàng giao trên phương tiện vận chuyển của bên mua.
– bản giá trên là bảng giá tham khảo bởi giá cống bê tông đúc sẵn sẽ được thay đổi theo thị trường.
Để được cung cấp giá cống bê tông đúc sẵn giá cả hợp lý hãy liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN
Địa chỉ: Phú Mãn - Huyện Quốc Oai - Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0988 233 730 - 024 62539 678
Email: congbetongtruongson@gmail.com